Danh từ nông nghiệp Việt - Anh, Anh - VIệt, Việt - Nhật, Nhật - Việt = Glossary of agricultural terms Vietnamese - English, English - Vietnamese, Vietnamese - Japanese, Japanese - Vietnamese
Quyển 2 " Danh từ nông nghiệp " gồm 2500 từ vựng mới sắp xếp thứ tự trong quyển này tương tự như quyển 1
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Cần Thơ
Trường Đại học Cần Thơ - Khoa Nông nghiệp
1998
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00967nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_30020 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 630.3 | ||
082 | |b O28/T.2 | ||
100 | |a Oe, Reizaburo | ||
245 | 0 | |a Danh từ nông nghiệp Việt - Anh, Anh - VIệt, Việt - Nhật, Nhật - Việt = | |
245 | 0 | |b Glossary of agricultural terms Vietnamese - English, English - Vietnamese, Vietnamese - Japanese, Japanese - Vietnamese | |
245 | 0 | |c Reizaburo Oe, Võ Tòng Anh | |
260 | |a Cần Thơ | ||
260 | |b Trường Đại học Cần Thơ - Khoa Nông nghiệp | ||
260 | |c 1998 | ||
520 | |a Quyển 2 " Danh từ nông nghiệp " gồm 2500 từ vựng mới sắp xếp thứ tự trong quyển này tương tự như quyển 1 | ||
650 | |a Agriculture | ||
650 | |x Dictionaries | ||
904 | |i Lan, 990128 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |