Từ vựng chữ số và số lượng
Sách giới thiệu một số từ vựng nói về chữ số và số lượng của nhà nho, nhà văn và là nhà sưu tầm Bùi Hạnh Cẩn. Ngoài ra, sách còn tập hợp giới thiệu một số tranh chữ của tác giả
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
VHTT
1997
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00841nam a2200181Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_32669 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 495.922 | ||
082 | |b C121 | ||
100 | |a Bùi Hạnh Cẩn | ||
245 | 0 | |a Từ vựng chữ số và số lượng | |
245 | 0 | |c Bùi Hạnh Cẩn | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b VHTT | ||
260 | |c 1997 | ||
520 | |a Sách giới thiệu một số từ vựng nói về chữ số và số lượng của nhà nho, nhà văn và là nhà sưu tầm Bùi Hạnh Cẩn. Ngoài ra, sách còn tập hợp giới thiệu một số tranh chữ của tác giả | ||
650 | |a chinese language - dictionaries,vietnamese language - dictionaries | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |