|
|
|
|
LEADER |
00804nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_34677 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 614
|
082 |
|
|
|b O.68f/N.828
|
100 |
|
|
|a OMS
|
245 |
|
0 |
|a OMS, série de rapports techniques; N.828
|
245 |
|
0 |
|b Evaluation de certains additifs alimentaires et de certains produits toxiques naturels
|
245 |
|
0 |
|c OMS
|
260 |
|
|
|a Genève
|
260 |
|
|
|b OMS
|
260 |
|
|
|c 1992
|
650 |
|
|
|a Chất phụ gia trong công nghiệp thực phẩm,food additiuves - toxicity,food additives - analysis,food contamination,plant poisoning,plants, edible - analysisBáo cáo khoa học y học,Ô nihễm thực phẩm
|
904 |
|
|
|i Nguyễn Quang Điền, 991222
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|