|
|
|
|
LEADER |
00762nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_43645 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 27.000đ
|
082 |
|
|
|a 658.8
|
082 |
|
|
|b V305
|
100 |
|
|
|a Viện Quản trị kinh doanh
|
245 |
|
0 |
|a Quản trị marketing trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ: Thu thập thông tin về quá trình và xu hướng mua hàng của khách hàng
|
245 |
|
0 |
|c Viện Quản trị kinh doanh
|
260 |
|
|
|a Tp. HCM
|
260 |
|
|
|b Trẻ
|
260 |
|
|
|c 2001
|
650 |
|
|
|a customer satisfaction,customer service - quality control,industrial management,marketing,total quality management
|
904 |
|
|
|i Minh, 010927
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|