|
|
|
|
LEADER |
00691nam a2200169Ia 4500 |
001 |
CTU_47190 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 332.1
|
082 |
|
|
|b T550
|
100 |
|
|
|a Tiền tệ, ngân hàng , thị trường tài chính
|
245 |
|
0 |
|a Tiền tệ, ngân hàng , thị trường tài chính
|
245 |
|
0 |
|c Tiền tệ, ngân hàng , thị trường tài chính, Lê Nam Hải, Lê Tùng Vân, Lê Văn Tư; Dịch giả: Nguyễn Quang Cư
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b thống kê
|
260 |
|
|
|c 2001
|
650 |
|
|
|a banks and banking,finance,money
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|