Thiết bị đường ống = Piping facilities, contruction piping (industrial installation technology)
Sách trình bày các vấn đề về hệ thống ống nước, hệ thống ống phòng chống cháy, đường ống chứa bùn và vữa, hệ thống ống dẫn nước mưa và nước thải, tính toán công suất làm mát, và độ ẩm của không khí....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Lao động xã hội
2001
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01042nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_49946 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 46500 | ||
082 | |a 628.15 | ||
082 | |b S711/T.2 | ||
100 | |a Soon, Jang Hyun | ||
245 | 0 | |a Thiết bị đường ống = | |
245 | 0 | |b Piping facilities, contruction piping (industrial installation technology) | |
245 | 0 | |c Jang Hyun Soon; Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Danh Nguyên biên dịch | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Lao động xã hội | ||
260 | |c 2001 | ||
520 | |a Sách trình bày các vấn đề về hệ thống ống nước, hệ thống ống phòng chống cháy, đường ống chứa bùn và vữa, hệ thống ống dẫn nước mưa và nước thải, tính toán công suất làm mát, và độ ẩm của không khí. | ||
650 | |a Hydraulic engineering | ||
904 | |i Năm | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |