Từ điển Kinh tế - Tài chính - Kế toán Anh - Pháp - Việt = English - French - Vietnamese dictionary of Economics - Finance - Accounting : About 10,000 entries
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
KHKT
2001
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00551nam a2200157Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_50577 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 225000 | ||
082 | |a 330.03 | ||
082 | |b T566 | ||
245 | 0 | |a Từ điển Kinh tế - Tài chính - Kế toán Anh - Pháp - Việt = English - French - Vietnamese dictionary of Economics - Finance - Accounting : About 10,000 entries | |
260 | |b KHKT | ||
260 | |c 2001 | ||
650 | |a economics | ||
650 | |x dictionaries | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |