Giáo trình động lực học máy = Lehrbuch der maschinendynamik
Nhiệm vụ và động lực học máy. Xác định giá trị đặc trưng của các tham số động lực. Động lực học máy cứng. Dao động xoắn, lược đồ dãy. Dao động uốn. Dao động uốn. Dao dao động tuyến tính hệ nhiều bậc tự do. Các chỉ tiêu thiết kế v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Khoa học và Kỹ thuật
2001
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01091nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_52355 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 50000 | ||
082 | |a 621.811 | ||
082 | |b H762 | ||
100 | |a Holzweibig, Franz | ||
245 | 0 | |a Giáo trình động lực học máy = | |
245 | 0 | |b Lehrbuch der maschinendynamik | |
245 | 0 | |c Franz Holzweibig, Hans Dresig; Vũ Liêm Chính và Phan Nguyên Di dịch | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Khoa học và Kỹ thuật | ||
260 | |c 2001 | ||
520 | |a Nhiệm vụ và động lực học máy. Xác định giá trị đặc trưng của các tham số động lực. Động lực học máy cứng. Dao động xoắn, lược đồ dãy. Dao động uốn. Dao động uốn. Dao dao động tuyến tính hệ nhiều bậc tự do. Các chỉ tiêu thiết kế và các chỉ tiêu đánh giá | ||
650 | |a Machinery, dynamics of | ||
904 | |i Trọng Hải | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |