Từ điển công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of information technology, electronics and telecommunications Khoảng 30.000 thuật ngữ có giải thích và minh họa
保存先:
| 第一著者: | |
|---|---|
| フォーマット: | 図書 |
| 言語: | Undetermined |
| 出版事項: |
H.
KHKT
2000
|
| 主題: | |
| タグ: |
タグ追加
タグなし, このレコードへの初めてのタグを付けませんか!
|
| Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
|---|