Từ điển công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of information technology, electronics and telecommunications Khoảng 30.000 thuật ngữ có giải thích và minh họa
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
H.
KHKT
2000
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00738nam a2200193Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_52427 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |b 210000 | ||
082 | |a 004.03 | ||
082 | |b B105 | ||
100 | |a Ban từ điển | ||
245 | 0 | |a Từ điển công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of information technology, electronics and telecommunications | |
245 | 0 | |b Khoảng 30.000 thuật ngữ có giải thích và minh họa | |
260 | |a H. | ||
260 | |b KHKT | ||
260 | |c 2000 | ||
650 | |a telecommunication,information technology | ||
650 | |x terminology,terminology | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |