Từ điển triết học
Các mục từ trong cuốn từ điển này sắp xếp theo thứ tự ABC. Ở cuốn sách có phần từ điển các thuật ngữ và thành ngữ nước ngoài thường dùng trong sach báo triết học.
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Tiến bộ
1986
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00700nam a2200169Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_5271 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 103 | ||
082 | |b T550 | ||
245 | 0 | |a Từ điển triết học | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Tiến bộ | ||
260 | |c 1986 | ||
520 | |a Các mục từ trong cuốn từ điển này sắp xếp theo thứ tự ABC. Ở cuốn sách có phần từ điển các thuật ngữ và thành ngữ nước ngoài thường dùng trong sach báo triết học. | ||
650 | |a Philosophy | ||
904 | |i Trọng Hiếu | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |