Sức bền vật liệu
Sách nêu các kỹ thuật kéo, nén đúng tâm thẳng, lý thuyết ứng suất và biến dạng, định luật Hooke, lý thuyết bền, đặc trưng hình học của hình phẳng, xoắn thuần túy thanh thẳng,...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giao thông Vận tải
2002
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00907nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_54220 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 60000 | ||
082 | |a 620.112 | ||
082 | |b L103 | ||
100 | |a Vũ, Đình Lai | ||
245 | 0 | |a Sức bền vật liệu | |
245 | 0 | |c Vũ Đình Lai (chủ biên), Nguyễn Xuân Lựu, Bùi Đình Nghi | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Giao thông Vận tải | ||
260 | |c 2002 | ||
520 | |a Sách nêu các kỹ thuật kéo, nén đúng tâm thẳng, lý thuyết ứng suất và biến dạng, định luật Hooke, lý thuyết bền, đặc trưng hình học của hình phẳng, xoắn thuần túy thanh thẳng,... | ||
650 | |a Strength of materials,Sức bền vật liệu | ||
904 | |i Trúc | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |