Từ điển khoa học kỹ thuật Anh - Việt : Giải thích, minh họa = English - Vietnamese dictionary of science and technique : Explanation, illustrations
Giải thích các thuật ngữ khoa học kỹ thuật và các thuật ngữ liên quan đến khoa học kỹ thuật, với các chuyên ngành như: Y học, sinh học, toán học, hoá học, vật lí, địa chất..
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Thế Giới
2003
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00984nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_56731 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |b 127000 | ||
020 | |c 127000 | ||
082 | |a 603 | ||
082 | |b T550 | ||
245 | 0 | |a Từ điển khoa học kỹ thuật Anh - Việt : | |
245 | 0 | |b Giải thích, minh họa = English - Vietnamese dictionary of science and technique : Explanation, illustrations | |
245 | 0 | |c Trương Văn ... [et al.] | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thế Giới | ||
260 | |c 2003 | ||
520 | |a Giải thích các thuật ngữ khoa học kỹ thuật và các thuật ngữ liên quan đến khoa học kỹ thuật, với các chuyên ngành như: Y học, sinh học, toán học, hoá học, vật lí, địa chất.. | ||
650 | |a Technology,Science,English language | ||
650 | |x Vietnamese | ||
904 | |i H.Mai | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |