Từ điển tin học - điện tử Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of informatics and electronics
Quyển từ điển bao gồm hơn 30.000 mục từ, được trình bày theo cách định nghĩa các thuật ngữ chuyên dùng, bao quát các lĩnh vực về máy tính cá nhân, các hệ thống xử lý thông tin, các hệ thống truyền thông, các mạng liên kết, kỹ thuật vô t...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Đà Nẵng
Nxb Đà Nẵng
2003
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01408nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_60777 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |b 70000 | ||
020 | |c 70000 | ||
082 | |a 621.3903 | ||
082 | |b C561 | ||
100 | |a Lê, Ngọc Cương | ||
245 | 0 | |a Từ điển tin học - điện tử Anh - Việt = | |
245 | 0 | |b English - Vietnamese dictionary of informatics and electronics | |
245 | 0 | |c Lê Ngọc Cương | |
260 | |a Đà Nẵng | ||
260 | |b Nxb Đà Nẵng | ||
260 | |c 2003 | ||
520 | |a Quyển từ điển bao gồm hơn 30.000 mục từ, được trình bày theo cách định nghĩa các thuật ngữ chuyên dùng, bao quát các lĩnh vực về máy tính cá nhân, các hệ thống xử lý thông tin, các hệ thống truyền thông, các mạng liên kết, kỹ thuật vô tuyến điện, thông tin liên lạc, bán dẫn, siêu cao tần… Ngoài ra còn có các phụ lục về các từ viết tắt, các biểu tượng tắt thường dùng trong tán gẫu trên Internet; về các khảo sát nhanh Windows Me, Microsoft Word 2000 | ||
650 | |a Informatics,Electronics,English language | ||
650 | |x Vietnamese | ||
904 | |i Minh, H.Mai | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |