Từ điển thuật ngữ khoa học kỹ thuật giao thông vận tải Anh - Việt= Comprehensive dictionary of communications and transport English- Vietnamese Khoảng 60000 từ= About 60000 entries
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giao thông vận tải
2001
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00763nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_61948 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |b 165000 | ||
082 | |a 629.04 | ||
082 | |b B450 | ||
110 | |a Bộ Giao thông vận tải | ||
245 | 0 | |a Từ điển thuật ngữ khoa học kỹ thuật giao thông vận tải Anh - Việt= Comprehensive dictionary of communications and transport English- Vietnamese | |
245 | 0 | |b Khoảng 60000 từ= About 60000 entries | |
245 | 0 | |c Bộ Giao thông Vận tải | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Giao thông vận tải | ||
260 | |c 2001 | ||
650 | |a communication,transport | ||
904 | |i Trúc | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |