Chất thải rắn và chất thải nguy hại
Sách gồm TCVN 6696, 6705, 6706, 6707: 2000 về chất thải rắn - bải chôn lấp hợp vệ sinh - yêu cầu chung về bảo vệ môi trường và phân loại chất thải rắn nguy hại và không nguy hại.
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Xây dựng
2001
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00893nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_62411 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |b 12000 | ||
020 | |c 12000 | ||
082 | |a 628.44 | ||
082 | |b T309 | ||
110 | |a Tiêu chuẩn Việt Nam | ||
245 | 0 | |a Chất thải rắn và chất thải nguy hại | |
245 | 0 | |c Tiêu chuẩn Việt Nam | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Xây dựng | ||
260 | |c 2001 | ||
520 | |a Sách gồm TCVN 6696, 6705, 6706, 6707: 2000 về chất thải rắn - bải chôn lấp hợp vệ sinh - yêu cầu chung về bảo vệ môi trường và phân loại chất thải rắn nguy hại và không nguy hại. | ||
650 | |a Refuse and refuse disposal,Chất thải rắn | ||
904 | |i Trọng Hải | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |