Niên giám thống kê 2003 = Statistical yearbook 2003
Nội dung sách thống kê những số liệu thống kê cơ bản phản ánh khái quát thực trạng và động thái kinh tế - xã hội của đất nước. Ngoài ra, cuốn niên giám này còn có những số liệu thống kê chủ yếu của một số nước và vùng lãnh thổ t...
Đã lưu trong:
Nhiều tác giả của công ty: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Thống Kê
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01379nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_63601 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |b 150000 | ||
082 | |a 315.97 | ||
082 | |b T455/2003 | ||
110 | |a Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | ||
110 | |b Tổng Cục Thống Kê | ||
245 | 0 | |a Niên giám thống kê 2003 = | |
245 | 0 | |b Statistical yearbook 2003 | |
245 | 0 | |c Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Tổng Cục Thống Kê | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thống Kê | ||
260 | |c 2004 | ||
520 | |a Nội dung sách thống kê những số liệu thống kê cơ bản phản ánh khái quát thực trạng và động thái kinh tế - xã hội của đất nước. Ngoài ra, cuốn niên giám này còn có những số liệu thống kê chủ yếu của một số nước và vùng lãnh thổ trong khu vực và trên thế giới nhằm cung cấp thêm tư liệu tham khảo phục vụ yêu cầu nghiên cứu và so sánh quốc tế. | ||
650 | |a Thống kê,Statistics | ||
650 | |x Chính sách chính phủ,Government policy | ||
650 | |z Việt Nam,Vietnam | ||
904 | |i Minh | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |