|
|
|
|
LEADER |
00808nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_88472 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 276000
|
082 |
|
|
|a 418.007
|
082 |
|
|
|b C734
|
245 |
|
0 |
|a Common European framework of reference for languages :
|
245 |
|
0 |
|b Learning, teaching, assessment
|
245 |
|
0 |
|c Council of Europe
|
260 |
|
|
|a United Kingdom
|
260 |
|
|
|b Cambridge University Press
|
260 |
|
|
|c 2001
|
526 |
|
|
|a Phát triển chương trình và thiết kế giáo trình giảng dạy tiếng Anh,Phát triển năng lực giảng dạy tiếng Anh
|
526 |
|
|
|b SPA604,SPA602
|
650 |
|
|
|a Language and languages
|
650 |
|
|
|x Study and teaching
|
904 |
|
|
|i Giang,Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|