Lịch vạn niên : Âm dương lịch đối chiếu từ năm Đing Mão 0907) - đến năm Tân Hợi (1911)
Giới thiệu các thông tin tra cứu về ngày, giờ, tháng, năm, tiết khí các sao, các ngày tốt xấu, can chi ngũ hành của năm dương và âm lịch từ Đinh Mão 907 đến năm Tân Hợi 1911
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Văn hóa Thông tin
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00911nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_88763 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 1280000 | ||
082 | |a 529.3 | ||
082 | |b Ng566/T.2 | ||
100 | |a Lê, Quý Ngưu | ||
245 | 0 | |a Lịch vạn niên : | |
245 | 0 | |b Âm dương lịch đối chiếu từ năm Đing Mão 0907) - đến năm Tân Hợi (1911) | |
245 | 0 | |c Lê Quý Ngưu | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Văn hóa Thông tin | ||
260 | |c 2004 | ||
520 | |a Giới thiệu các thông tin tra cứu về ngày, giờ, tháng, năm, tiết khí các sao, các ngày tốt xấu, can chi ngũ hành của năm dương và âm lịch từ Đinh Mão 907 đến năm Tân Hợi 1911 | ||
650 | |a Calendar | ||
904 | |i Trúc,Hải | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |