Lịch vạn niên : Âm dương đối lịch từ năm Tân Dậu (0001) đế năm Bính Dần (0906)
Giới thiệu các thông tin tra cứu về ngày, giờ, tháng, năm, tiết khí các sao, các ngày tốt xấu, can chi ngũ hành của năm Tân Dậu (0001) đế năm Bính Dần (0906).
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Văn hóa Thông tin
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00852nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_88765 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 529.3 | ||
082 | |b Ng566/T.1 | ||
100 | |a Lê, Quý Ngưu | ||
245 | 0 | |a Lịch vạn niên : | |
245 | 0 | |b Âm dương đối lịch từ năm Tân Dậu (0001) đế năm Bính Dần (0906) | |
245 | 0 | |c Lê Quý Ngưu | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Văn hóa Thông tin | ||
260 | |c 2004 | ||
520 | |a Giới thiệu các thông tin tra cứu về ngày, giờ, tháng, năm, tiết khí các sao, các ngày tốt xấu, can chi ngũ hành của năm Tân Dậu (0001) đế năm Bính Dần (0906). | ||
650 | |a Calendar | ||
904 | |i Trúc,Hải | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |