Từ điển thuật ngữ thị trường chứng khoán Anh - Anh - Việt = Dictionary of stock market terms in English - Vietnamese
Từ điển Thuật ngữ Thị trường Chứng khoán là cuốn từ điển đầy đủ và cập nhật nhất về thị trường chứng khoán, lần đầu tiên được trình bày song ngữ Anh – Anh – Việt giúp bạn đọc tra cứu và tìm hiểu mọi khái niệm về thị trường chu...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh
Trẻ
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01449nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_91696 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 60000 | ||
082 | |a 332.03 | ||
082 | |b T550 | ||
245 | 0 | |a Từ điển thuật ngữ thị trường chứng khoán Anh - Anh - Việt = | |
245 | 0 | |b Dictionary of stock market terms in English - Vietnamese | |
245 | 0 | |c Lê Công Thượng | |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh | ||
260 | |b Trẻ | ||
260 | |c 2004 | ||
520 | |a Từ điển Thuật ngữ Thị trường Chứng khoán là cuốn từ điển đầy đủ và cập nhật nhất về thị trường chứng khoán, lần đầu tiên được trình bày song ngữ Anh – Anh – Việt giúp bạn đọc tra cứu và tìm hiểu mọi khái niệm về thị trường chứng khoán bằng ngôn ngữ gốc. Ngoài các mục từ thông thường, cuốn từ điển còn trình bày những khái niệm và thuật ngữ mang tính thực tế nhất thường sử dụng trong giao dịch chứng khoán hiện nay ở Việt Nam và trên toàn thế giới như: TTCK chính thức , TTCH phi chính thức ,... | ||
650 | |a Bank marketing,Stock exchanges | ||
904 | |i Trúc | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |