|
|
|
|
LEADER |
00708nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_93018 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 52000
|
082 |
|
|
|a 658.83
|
082 |
|
|
|b H107
|
100 |
|
|
|a Dương, Hữu Hạnh
|
245 |
|
0 |
|a Nghiên cứu marketing :
|
245 |
|
0 |
|b Khảo hướng ứng dụng
|
245 |
|
0 |
|c Dương Hữu Hạnh
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thống Kê
|
260 |
|
|
|c 2005
|
526 |
|
|
|a Nghiên cứu Marketing
|
526 |
|
|
|b KT625
|
650 |
|
|
|a Marketing research
|
904 |
|
|
|i Truc, QHieu, Mai chuyển số PL từ 658.8 thành 658.83 chưa in nhãn
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|