Từ điển Khoa học và kỹ thuật Anh - Việt (Khoảng 95000 mục từ) = English-Vietnamese scientific and technical dictionary (About 95000 entries)
Với khoảng hơn 95.000 thuật ngữ, cuốn từ điển bao trùm hầu hết mọi lĩnh vực khoa học và kỹ thuật như toán học, vật lý, hóa học, sinh học, y học, địa lý, địa chất, khoáng vật, mỏ, luyện kim, ...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Khoa học và Kỹ thuật
2003
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00994nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_93327 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 180000 | ||
082 | |a 603 | ||
082 | |b T550 | ||
245 | 0 | |a Từ điển Khoa học và kỹ thuật Anh - Việt (Khoảng 95000 mục từ) = | |
245 | 0 | |b English-Vietnamese scientific and technical dictionary (About 95000 entries) | |
245 | 0 | |c Trương Cam Bảo...[et al.] | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Khoa học và Kỹ thuật | ||
260 | |c 2003 | ||
520 | |a Với khoảng hơn 95.000 thuật ngữ, cuốn từ điển bao trùm hầu hết mọi lĩnh vực khoa học và kỹ thuật như toán học, vật lý, hóa học, sinh học, y học, địa lý, địa chất, khoáng vật, mỏ, luyện kim, ... | ||
650 | |a Technology,Khoa học kỹ thuật | ||
904 | |i Trong Hieu,Hải | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |