Từ điển Đức - Việt hiện đại = Deutsch - Vietnamesisch modernes worterbuch der gegenwartssprache
Giới thiệu 400.000 mục từ, thành ngữ và ví dụ trong từ điển Đức-Việt được sắp xếp theo thứ tự từ L-Z: Hướng dẫn chi tiết về cách viết đúng chính tả, cách tách vần của từng từ, cách phát âm và ngữ pháp, đồng thời cung cấp cho ngư...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Lao động Xã hội
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01313nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_93589 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 420000 | ||
082 | |a 495.922331 | ||
082 | |b H561/T.2 | ||
100 | |a Nguyễn, Thu Hương | ||
245 | 0 | |a Từ điển Đức - Việt hiện đại = | |
245 | 0 | |b Deutsch - Vietnamesisch modernes worterbuch der gegenwartssprache | |
245 | 0 | |c Nguyễn Thu Hương biên soạn | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Lao động Xã hội | ||
260 | |c 2004 | ||
520 | |a Giới thiệu 400.000 mục từ, thành ngữ và ví dụ trong từ điển Đức-Việt được sắp xếp theo thứ tự từ L-Z: Hướng dẫn chi tiết về cách viết đúng chính tả, cách tách vần của từng từ, cách phát âm và ngữ pháp, đồng thời cung cấp cho người đọc một lượng lớn từ viết tắt thông dụng ở các nước nói tiếng Đức như: Đức, Áo, Thuỵ Sĩ và những từ viết tắt quốc tế | ||
650 | |a German language | ||
650 | |x Dictionaries ( vietnamese ) | ||
904 | |i Trúc | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |