|
|
|
|
LEADER |
00849nam a2200241Ia 4500 |
001 |
CTU_93616 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 254800
|
082 |
|
|
|a 448.24
|
082 |
|
|
|b P364
|
100 |
|
|
|a Pécheur, Jacques
|
245 |
|
0 |
|a Echo. 1 :
|
245 |
|
0 |
|b cahier personnel d'apprentissage
|
245 |
|
0 |
|c Jacky Girardet; Jacques Pécheur
|
260 |
|
|
|a Paris
|
260 |
|
|
|b Clé international
|
260 |
|
|
|c 2008
|
526 |
|
|
|a Pháp văn căn bản 2 (*),Pháp văn căn bản 1 (*),Pháp văn căn bản 3 (*)
|
526 |
|
|
|b FL002,FL001,FL003
|
650 |
|
|
|a French language,Tiếng Pháp,Giao tiếp trong dạy ngoại ngữ,Communication in foreign language education.
|
650 |
|
|
|x Study and teaching,Dạy và học
|
904 |
|
|
|i Huỳnh Mai
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|