Ngũ thiên tự : Sắp xếp theo thứ tự Hán Việt Pháp
Gồm khoảng trên 5000 chữ Hán được sắp xếp theo thứ tự và giải nghĩa từng chữ Hán-Việt-Pháp giúp các độc giả vừa tra chữ vừa học thêm Hán-Việt-Pháp
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Văn hóa Thông tin
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00936nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_93674 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 12000 | ||
082 | |a 495.103 | ||
082 | |b C429 | ||
100 | |a Đoàn, Trung Còn | ||
245 | 0 | |a Ngũ thiên tự : | |
245 | 0 | |b Sắp xếp theo thứ tự Hán Việt Pháp | |
245 | 0 | |c Đoàn Trung Còn | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Văn hóa Thông tin | ||
260 | |c 2004 | ||
520 | |a Gồm khoảng trên 5000 chữ Hán được sắp xếp theo thứ tự và giải nghĩa từng chữ Hán-Việt-Pháp giúp các độc giả vừa tra chữ vừa học thêm Hán-Việt-Pháp | ||
650 | |a Chinese language,Vietnamese language,French language | ||
650 | |x Dictionairies,Dictionairies,Dictionairies | ||
904 | |i Mai Loan | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |