Sổ tay tra cứu IC TV màu
Mô tả sơ đồ chân, sơ đồ khối và sơ đồ mạch thực tế cho các IC: IC vi xử lý, IC nhớ, IC nguồn, IC trung tần hình, IC trung tần âm thanh, IC xử lý chói, màu, dao động dọc/ngang, FBT, IC contact, OPTRON...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Khoa học và kỹ thuật
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00918nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_93715 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 60000 | ||
082 | |a 621.38804 | ||
082 | |b B108/T.3 | ||
100 | |a Phạm, Đình Bảo | ||
245 | 0 | |a Sổ tay tra cứu IC TV màu | |
245 | 0 | |c Phạm Đình Bảo | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Khoa học và kỹ thuật | ||
260 | |c 2005 | ||
520 | |a Mô tả sơ đồ chân, sơ đồ khối và sơ đồ mạch thực tế cho các IC: IC vi xử lý, IC nhớ, IC nguồn, IC trung tần hình, IC trung tần âm thanh, IC xử lý chói, màu, dao động dọc/ngang, FBT, IC contact, OPTRON... | ||
650 | |a Color television,Electronics,Television | ||
650 | |x Materials,Equipment and supplies | ||
904 | |i Tuyến | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |