Atlas đồ gá : Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo
Phân loại đồ gá, các chi tiết của đồ gá, định vị bằng các chốt tỳ, cơ cấu kẹp chặt, tính lực kẹp và cơ cấu kẹp, cơ cấu ghép hình trên máy phay, đồ gá gia công trên máy phay, máy tiện, máy khoan, máy doa, máy chuốt...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Khoa học và Kỹ thuật
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00998nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_95752 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 40000 | ||
082 | |a 621.82 | ||
082 | |b Đ302 | ||
100 | |a Trần, Văn Địch | ||
245 | 0 | |a Atlas đồ gá : | |
245 | 0 | |b Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo | |
245 | 0 | |c Trần Văn Địch | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Khoa học và Kỹ thuật | ||
260 | |c 2004 | ||
520 | |a Phân loại đồ gá, các chi tiết của đồ gá, định vị bằng các chốt tỳ, cơ cấu kẹp chặt, tính lực kẹp và cơ cấu kẹp, cơ cấu ghép hình trên máy phay, đồ gá gia công trên máy phay, máy tiện, máy khoan, máy doa, máy chuốt | ||
650 | |a Machine design,Machine parts,Mechanical engineering | ||
904 | |i Tuyến | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |