Từ điển từ mới Tiếng Việt
Tập hợp khoảng 2500 đơn vị đầu mục từ mới, mỗi mục từ được giải thích nguồn gốc, cách đọc, từ loại, chú giải về phạm vi sử dụng, khả nămg kết hợp, định nghĩa và ví dụ cụ thể
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Thành phố Hồ Chí Minh
Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh
2002
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00930nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_95910 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 36000 | ||
082 | |a 495.9223 | ||
082 | |b Th500 | ||
100 | |a Chu, Bích Thu | ||
245 | 0 | |a Từ điển từ mới Tiếng Việt | |
245 | 0 | |c Chu Bích Thu ...[et al.] | |
260 | |a Thành phố Hồ Chí Minh | ||
260 | |b Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh | ||
260 | |c 2002 | ||
520 | |a Tập hợp khoảng 2500 đơn vị đầu mục từ mới, mỗi mục từ được giải thích nguồn gốc, cách đọc, từ loại, chú giải về phạm vi sử dụng, khả nămg kết hợp, định nghĩa và ví dụ cụ thể | ||
650 | |a Vietnamese language | ||
650 | |x Dictionaries | ||
904 | |i Trúc | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |