Tiếng Anh thực hành : Từ đồng nghĩa và phản nghĩa thông thường nhất trong tiếng Anh = Most Common Synonyms and Antonyms in English /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Được phát hành: |
TP.HCM :
TP.HCM,
1990.
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00754nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU020004247 | ||
005 | ##19990602 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a eng |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 423.1 |b DI-D |
100 | # | # | |a Đinh Văn Duy. |
245 | # | # | |a Tiếng Anh thực hành : Từ đồng nghĩa và phản nghĩa thông thường nhất trong tiếng Anh = |b Most Common Synonyms and Antonyms in English / |c Đinh Văn Duy, Việt Linh. |
260 | # | # | |a TP.HCM : |b TP.HCM, |c 1990. |
300 | # | # | |a 165 tr. ; |c 19 cm. |
700 | # | # | |a Việt Linh. |
992 | # | # | |a 5400 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a False |
911 | # | # | |a Administrator |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |