Từ điển kỹ thuật lạnh Việt - Anh - Nga - Pháp - Đức - Tây Ban Nha - Hán : 1.200 cụm thuật ngữ /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English French Russian |
Được phát hành: |
Hà Nội :
Khoa học và Kỹ thuật,
1993.
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00770nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU020004325 | ||
005 | ##19990603 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |a eng |a fre |a rus |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 621.560 3 |b PH-H |
100 | # | # | |a Phan Hiền. |
245 | # | # | |a Từ điển kỹ thuật lạnh Việt - Anh - Nga - Pháp - Đức - Tây Ban Nha - Hán : |b 1.200 cụm thuật ngữ / |c Phan Hiền, Phan Thị Mai Thanh. |
260 | # | # | |a Hà Nội : |b Khoa học và Kỹ thuật, |c 1993. |
300 | # | # | |a 546 tr. ; |c 21 cm. |
700 | # | # | |a Phan Thị Mai Thanh. |
992 | # | # | |a 30000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a False |
911 | # | # | |a Administrator |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |