Từ điển tiếng Việt : 36.000 mục từ.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Định dạng: Sách giấy
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1988.
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
LEADER 00573nam a2200253 4500
001 DLU020004448
005 ##19990607
040 # # |a DLU  |b vie 
041 # # |a vie 
044 # # |a vn 
082 # # |a 495.922 3  |b VIE 
245 # # |a Từ điển tiếng Việt :  |b 36.000 mục từ. 
260 # # |a Hà Nội :  |b Khoa học Xã hội,  |c 1988. 
300 # # |a 1206 tr. ;  |c 24 cm. 
992 # # |a 36000 
994 # # |a DLU 
998 # # |a TK 
900 # # |a False 
911 # # |a Administrator 
925 # # |a G 
926 # # |a A 
927 # # |a SH 
980 # # |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt