Từ điển tiếng Việt : 36.000 mục từ.
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách giấy |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội :
Khoa học Xã hội,
1988.
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
Những quyển sách tương tự
Những quyển sách tương tự
-
Từ điển Việt - Nga : Khoảng 36.000 chữ /
Bỡi: Gơlebôva, I. I.
Được phát hành: (1961) -
Từ điển Anh- Việt hiện đại = Modern English - Vietnamese Dictionary : 36.000 từ /
Bỡi: Bùi Phụng.
Được phát hành: (1992) -
Từ điển Anh- Việt hiện đại = Modern English - Vietnamese Dictionary : 36.000 từ /
Bỡi: Bùi Phụng.
Được phát hành: (1992) - A study on the properties of 36,000lb porcelain insulators by contained alumina of raw materials /
-
Từ điển Việt - Nga : Khoảng 36000 chữ /
Được phát hành: (1961)