Từ điển tiền tệ thế giới và toán học Anh - Việt : Giải thích, minh họa /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Được phát hành: |
TP.HCM :
Trẻ ,
1998
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00661nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU020013451 | ||
005 | ##6/15/2000 | ||
020 | # | # | |a 978- |
041 | # | # | |a eng |a vie |
082 | # | # | |a 332.03 |b TA-H |
090 | # | # | |a 332.03 |b TA-H |
100 | # | # | |a Tạ Văn Hùng |
245 | # | # | |a Từ điển tiền tệ thế giới và toán học Anh - Việt : |b Giải thích, minh họa / |c Tạ Văn Hùng |
260 | # | # | |a TP.HCM : |b Trẻ , |c 1998 |
300 | # | # | |a 219 tr.; |c 18 cm. |
992 | # | # | |a 32500 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a False |
911 | # | # | |a Administrator |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |