Từ diển Hán - Việt đồng nghĩa, cận nghĩa, phản nghĩa : 120000 từ và thành ngữ /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội :
Thanh niên ,
2000
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00709nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU020017184 | ||
005 | ##3/21/2001 | ||
020 | # | # | |a 978- |
041 | # | # | |a vie |
082 | # | # | |a 495.139 592 2 |b DO-C |
100 | # | # | |a Doãn Chính |
245 | # | # | |a Từ diển Hán - Việt đồng nghĩa, cận nghĩa, phản nghĩa : |b 120000 từ và thành ngữ / |c Doãn Chính, Vũ Thị Hương Giang |
260 | # | # | |a Hà Nội : |b Thanh niên , |c 2000 |
300 | # | # | |a 1137 tr.; |c 19 cm. |
700 | # | # | |a Vũ Thị Hương Giang |
992 | # | # | |a 80000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a False |
911 | # | # | |a Administrator |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |