|
|
|
|
LEADER |
00968nam a2200313 4500 |
001 |
DLU030025078 |
005 |
##20030728 |
008 |
##030728t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 658.5
|b NG-T
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Quang Toản
|
245 |
# |
# |
|a ISO 9000 và TQM :
|b Thiết lập hệ thống quản lý tập trung vào chất lượng và hướng vào khách hàngTp. HCMT /
|c Nguyễn Quang Toản
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 8 có sửa chữa, bổ sung và cập nhật theo ISO
|
260 |
# |
# |
|a Tp. HCM :
|b Đại học Quốc gia,
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 335 tr. ;
|c 28 cm
|
650 |
# |
# |
|a Hệ thống tiêu chuẩn ISO 9000.
|
650 |
# |
# |
|a Quản lý chất lượng toàn diện.
|
992 |
# |
# |
|a 80000
|
993 |
# |
# |
|a 2001
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn An Thanh
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|