|
|
|
|
LEADER |
01425nam a2200445 4500 |
001 |
DLU040028010 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 540
|b LE-H
|
100 |
# |
# |
|a Lê Hải
|
245 |
# |
# |
|a Nghiên cứu ghép mono acrylic/acrylamit lên polyetylen và polyvinyl ancol bằng kỹ thuật chiếu xạ gamma để tạo vật liệu trương nước, bền nhiệt, bền môi trường /
|c Lê Hải
|
260 |
# |
# |
|a Đà Lạt :
|b Trường Đại học Đà Lạt,
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 72, [12] tr. ;
|c 30 cm
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo : tr. 65 - 71
|
653 |
# |
# |
|a Độ bền môi trường
|
653 |
# |
# |
|a Độ bền nhiệt
|
653 |
# |
# |
|a Bức xạ gamma
|
653 |
# |
# |
|a Công nghệ bức xạ
|
653 |
# |
# |
|a Copolyme PE-g-Aac
|
653 |
# |
# |
|a Copolyme PVA-g-Aam
|
653 |
# |
# |
|a crylamide
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ thuật chiếu xạ gamma
|
653 |
# |
# |
|a Mono Acrylamit/Acrylamit
|
653 |
# |
# |
|a Polyetylen
|
653 |
# |
# |
|a Polyme tổng hợp
|
653 |
# |
# |
|a Polyvinyl Ancol
|
653 |
# |
# |
|a Tính hấp thu trương nước
|
653 |
# |
# |
|a Vật liệu ghép
|
700 |
# |
# |
|a Hà Thúc Huy
|e hướng dẫn
|
915 |
# |
# |
|a Hoá học,
|c Thạc sĩ.
|d Trường Đại học Đà Lạt
|
992 |
# |
# |
|a 0
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Thái Thị Thanh Thủy
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a LA
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|