|
|
|
|
LEADER |
00982nam a2200325 4500 |
001 |
DLU050050212 |
005 |
##20051227 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 428.2
|b DA-T
|
100 |
# |
# |
|a Đặng Ngọc Dũng Tiến
|
245 |
# |
# |
|a English vocabulary for commerce, finance, banking and law =
|b Từ vựng tiếng Anh thông dụng về thương mại, tài chính, ngân hàng và luật /
|c Đặng Ngọc Dũng Tiến
|
246 |
# |
# |
|a Từ vựng tiếng Anh thông dụng về thương mại, tài chính, ngân hàng và luật
|
260 |
# |
# |
|a Tp. HCM :
|b Nxb. Tp. HCM,
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 494 tr. ;
|c 21 cm
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ thương mại
|
653 |
# |
# |
|a Từ vựng
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
923 |
# |
# |
|a 60/2005
|
992 |
# |
# |
|a 59.000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|