|
|
|
|
LEADER |
01098nam a2200349 4500 |
001 |
DLU060051449 |
005 |
##20060309 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 530.03
|b DA-L
|
100 |
# |
# |
|a Đặng Mộng Lân
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển vật lý Anh - Việt : Khoảng 7900 thuật ngữ, có giải thích =
|b Dictionary of physics English - Vietnamese : About 7900 terms with explanations /
|c Đặng Mộng Lân, Hoàng Đắc Lực, Ngô Quốc Quýnh
|
246 |
# |
# |
|a Dictionary of physics English - Vietnamese : About 7900 terms with explanations
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và Kỹ thuật,
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 617 tr. ;
|c 24 cm
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo :tr.616
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
653 |
# |
# |
|a Vật lý học
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Đắc Lực
|
700 |
# |
# |
|a Ngô Quốc Quýnh
|
923 |
# |
# |
|a 66/2005
|
992 |
# |
# |
|a 140.000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|