Thí nghiệm hoá sinh thực phẩm /
Gorde:
| Egile nagusia: | |
|---|---|
| Beste egile batzuk: | , |
| Formatua: | Sách giấy |
| Hizkuntza: | Vietnamese |
| Argitaratua: |
Tp. HCM :
Đại học Quốc gia,
2004.
|
| Gaiak: | |
| Etiketak: |
Etiketa erantsi
Etiketarik gabe, Izan zaitez lehena erregistro honi etiketa jartzen!
|
| Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
|---|
| LEADER | 00882nam a2200325 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | DLU070059071 | ||
| 005 | ##20070403 | ||
| 040 | # | # | |a DLU |b vie |
| 041 | # | # | |a vie |
| 044 | # | # | |a vn |
| 082 | # | # | |a 572.078 |b TR-L |
| 100 | # | # | |a Trần Bích Lam |
| 245 | # | # | |a Thí nghiệm hoá sinh thực phẩm / |c Trần Bích Lam, Tôn Nữ Minh Nguyệt, Đinh Trần Nhật Thu |
| 260 | # | # | |a Tp. HCM : |b Đại học Quốc gia, |c 2004. |
| 300 | # | # | |a 83 tr. : |b minh hoạ ; |c 27 cm. |
| 504 | # | # | |a Tài liệu tham khảo :tr.83 |
| 653 | # | # | |a Hoá sinh học. |
| 653 | # | # | |a Thí nghiệm. |
| 700 | # | # | |a Đinh Trần Nhật Thu |
| 700 | # | # | |a Tôn Nữ Minh Nguyệt |
| 923 | # | # | |a 01/2007 |
| 992 | # | # | |a 10.000 |
| 994 | # | # | |a DLU |
| 900 | # | # | |a True |
| 911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
| 925 | # | # | |a G |
| 926 | # | # | |a A |
| 927 | # | # | |a SH |
| 980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |