|
|
|
|
LEADER |
01014nam a2200337 4500 |
001 |
DLU070059672 |
005 |
##20070524 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 510.3
|b Tud
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển toán học và tin học Việt - Anh : Khoảng 70.000 thuật ngữ =
|b Vietnamese - English dictionary of mathematics and informatics : About 70,000 terms
|
246 |
# |
# |
|a Vietnamese - English dictionary of mathematics and informatics : About 70,000 terms
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học Kỹ thuật,
|c 2006.
|
300 |
# |
# |
|a 862 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo :tr.862
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Anh - Việt.
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
653 |
# |
# |
|a Tin học
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
923 |
# |
# |
|a 08/2007
|
992 |
# |
# |
|a 195000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|