|
|
|
|
LEADER |
00886nam a2200313 4500 |
001 |
DLU070061259 |
005 |
##20071122 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 570.3
|b Tud
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển giải nghĩa sinh học Anh -Việt :
|b Khoảng 15000 thuật ngữ, có minh hoạ.
|
246 |
# |
# |
|a English - Vietnamese dictionary of biology :
|b About 15000 terms, with explanations and illustrations.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và Kỹ thuật,
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 757 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo : tr.756
|
653 |
# |
# |
|a Sinh học
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
923 |
# |
# |
|a 22/2007
|
992 |
# |
# |
|a 165000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|