Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh The English picture dictionary /
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | CD |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP. HCM :
Giao thông vận tải,
2006
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00767nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU080062354 | ||
005 | ##20080318 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 428 |b NHO |
110 | # | # | |a Nhóm phát triển phần mềm sinh viên học sinh |
245 | # | # | |a Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh |h [Đĩa CD-ROM] = |b The English picture dictionary / |c Nhóm phát triển phần mềm sinh viên học sinh |
256 | # | # | |a 4 3/4 in. |
260 | # | # | |a TP. HCM : |b Giao thông vận tải, |c 2006 |
300 | # | # | |a 1 đĩa CD-ROM ; |c 4 3/4 in. |
992 | # | # | |a 24000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Xuân Phương |
925 | # | # | |a CD |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a CD |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |