Billing and collections : best practices /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Được phát hành: |
Hoboken, N.J. :
John Wiley & Sons,
c2005.
|
Loạt: | Wiley best practices
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | Table of contents only Contributor biographical information Publisher description |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01629nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU080062751 | ||
005 | ##20080624 | ||
008 | ##040701s2005 nju 001 0 eng | ||
010 | # | # | |a 2004015545 |
020 | # | # | |a 0471702242 (alk. paper) |
035 | # | # | |a (OCoLC)ocm55877762 |
040 | # | # | |a DLC |c DLC |d IG# |d UKM |d DLC |
042 | # | # | |a pcc |
050 | # | # | |a HG3752.5 |b .B73 2005 |
082 | # | # | |a 658.88 |b BR-S |
100 | # | # | |a Bragg, Steven M. |
245 | # | # | |a Billing and collections : |b best practices / |c Steven M. Bragg. |
260 | # | # | |a Hoboken, N.J. : |b John Wiley & Sons, |c c2005. |
300 | # | # | |a x, 243 p. ; |c 24 cm. |
440 | # | # | |a Wiley best practices |
500 | # | # | |a Includes index. |
505 | # | # | |a Success or failure with best practices -- Credit policies, procedures, and systems -- Credit granting techniques -- Invoice creation -- Invoice delivery -- Cash collection and application -- Managing the collection department -- Collection systems -- Collection techniques -- Deduction management -- Outsourcing collections -- Billing and collections measurements. |
650 | # | # | |a Collecting of accounts. |
856 | # | # | |3 Table of contents only |u http://www.loc.gov/catdir/toc/ecip0419/2004015545.html |
856 | # | # | |3 Contributor biographical information |u http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0616/2004015545-b.html |
856 | # | # | |3 Publisher description |u http://www.loc.gov/catdir/description/wiley042/2004015545.html |
923 | # | # | |a 10/2008 |
992 | # | # | |a 13000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |