Absolute refractive index determination by microinterferometric backscatter detection /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , , , |
---|---|
Định dạng: | Bài viết |
Ngôn ngữ: | English |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01084nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090096971 | ||
005 | ##20091201 | ||
040 | # | # | |a DLU |b eng |
041 | # | # | |a eng |
044 | # | # | |a us |
245 | # | # | |a Absolute refractive index determination by microinterferometric backscatter detection / |c Henrik Schiott Sorensen ... [et al.]. |
653 | # | # | |a Backscattering |
653 | # | # | |a Capillary tube |
653 | # | # | |a Fresnel coefficient |
653 | # | # | |a Interference |
653 | # | # | |a Laser beam |
653 | # | # | |a Microinterferometry |
653 | # | # | |a Refraction index |
700 | # | # | |a Andersen, Peter E. |
700 | # | # | |a Bornhop, Darryl J. |
700 | # | # | |a Larsen, Niels B. |
700 | # | # | |a Pranov, Henrik. |
700 | # | # | |a Sorensen, Henrik Schiott. |
773 | # | # | |t Analytical Chemistry |g Vol. 75, no. 8 (April 2003), p. 1946-1953 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Trương Bảo Trâm Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |