|
|
|
|
LEADER |
01416nam a2200409 4500 |
001 |
DLU110122184 |
005 |
##20110602 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 660.6
|b Cos
|
245 |
# |
# |
|a Cơ sở công nghệ sinh học.
|n t.II,
|p Công nghệ hoá sinh /
|c Đặng Thị Thu chủ biên, ... [và những người khác].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục Việt Nam,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 315 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 314.
|
505 |
# |
# |
|a Chương I. Cơ sở lí thuyết công nghệ hoá sinh -- Chương II. Công nghệ Protein -- Chương III. Công nghệ Polysaccarit -- Chương IV. Công nghệ Lipit -- Chương V. Công nghệ một số hợp chất có hoạt tính sinh học từ thực vật -- Chương VI. Công nghệ Enzym.
|
650 |
# |
# |
|a Công nghệ sinh học.
|
650 |
# |
# |
|a Hoá sinh học.
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Thị Thu,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Hoa Viên.
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Ngọc Liên.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Ngọc Tú.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Quang Hoà.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Xuân Sâm.
|
700 |
# |
# |
|a Tô Kim Anh.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011SH
|
990 |
# |
# |
|a t.II
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 68000
|
994 |
# |
# |
|a KSH
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|