|
|
|
|
LEADER |
01165nam a2200373 4500 |
001 |
DLU110122187 |
005 |
##20110602 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 613.2
|b Din
|
245 |
# |
# |
|a Dinh dưỡng cận đại, độc học, an toàn thực phẩm và sức khoẻ bền vững =
|b Advanced nutrition, nutritional toxicology food safety and sustainable health /
|c Bùi Minh Đức, ... [et al].
|
246 |
# |
# |
|a Advanced nutrition, nutritional toxicology food safety and sustainable health
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Y học,
|c 2004.
|
300 |
# |
# |
|a 491 tr. ;
|c 27 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.490.
|
653 |
# |
# |
|a Độc chất học
|
653 |
# |
# |
|a Dinh dưỡng học
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Minh Đức,
|c GS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Minh Thu,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Quang Hải,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Công Khẩn,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Phan Thị Kim,
|c PGS.TS.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011SH
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 70000
|
994 |
# |
# |
|a KSH
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|