|
|
|
|
LEADER |
00925nam a2200337 4500 |
001 |
DLU110125127 |
005 |
##20110915 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 660.283
|b NG-L
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Lụa.
|
245 |
# |
# |
|a Quá trình và thiết bị công nghệ hoá học và thực phẩm.
|n t.VII,
|p Kỹ thuật sấy vật liệu /
|c Nguyễn Văn Lụa.
|
260 |
# |
# |
|a Tp. HCM :
|b Đại học Quốc gia,
|c 2001.
|
300 |
# |
# |
|a 252 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo :tr.252.
|
650 |
# |
# |
|a Công nghiệp thiết bị sấy.
|
650 |
# |
# |
|a Dụng cụ sấy.
|
650 |
# |
# |
|a Sấy.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011MT
|
990 |
# |
# |
|a t.VII
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 18000
|
994 |
# |
# |
|a KMT
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|