|
|
|
|
LEADER |
00814nam a2200313 4500 |
001 |
DLU110125156 |
005 |
##20110916 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 641.4
|b TR-C
|
100 |
# |
# |
|a Trần Văn Chương,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Công nghệ bảo quản, chế biến nông sản sau thu hoạch.
|n t.II /
|c Trần Văn Chương.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn hoá Dân tộc,
|c 2000.
|
300 |
# |
# |
|a 96 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 19 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.93.
|
650 |
# |
# |
|a Chế biến nông sản.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011MT
|
990 |
# |
# |
|a t.II
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 14000
|
994 |
# |
# |
|a KMT
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|