|
|
|
|
LEADER |
01312nam a2200349 4500 |
001 |
DLU110126102 |
005 |
##20111005 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 621.395
|b NG-T
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Quốc Tuấn.
|
245 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ VHDL để thiết kế vi mạch /
|c Nguyễn Quốc Tuấn.
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất.
|
260 |
# |
# |
|a TP. HCM :
|b Đại học Quốc gia,
|c 2006.
|
300 |
# |
# |
|a 320 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.320.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Khái niệm về môi trường thiết kế phần cứng -- Chương 2. Phương pháp luận thiết kế dựa trên VHDL -- Chương 3. Từ VHDL đến phần cứng -- Chương 4. Từ phần cứng đến VHDL -- Chương 5. Công nghệ FPGA.
|
650 |
# |
# |
|a Mạch logic
|x Thiết kế và xây dựng
|x Xử lý dữ liệu
|v Giáo trình.
|
650 |
# |
# |
|a Thiết kế locgic
|x Xử lý dữ liệu
|v Giáo trình.
|
650 |
# |
# |
|a VHDL (Ngôn ngữ mô tả phần cứng máy tính)
|v Giáo trình.
|
923 |
# |
# |
|a 14/2011
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 34000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|